thươnghiệu:张
宝bì:PalletGỗ/thùng/bọccăngnhựa
吉奥东五世ậ新台币ả我:海洋
Xuấtxứ.:江苏无锡
cungcəpkhảnăng:100 /年
giấychứngnhận.:ce
HảiCảng.:上海
hìhthứcthanhtoán:T / T.
incoterm.:f
thờijian giaohàng:60 ngà
đặcđiểmcủamáylên男人
1.Làmsạchcipvàkhửrùngsiptrựctuyến(121°C / 0,1mpa)。
2.đượcthiətkếthisoyêucầuvəmứcđộvệsinh,cấutrúcthiếtkếmangtínhnhânbảncaovàdễvậnhành。Tiếnnngêmái,tiếnnnngêp。
3.Thi公司ết k公司ế Tỷ Lệ đường kính chi先生ều cao phùh公司ợp、 thi公司ết b型ị 胡ấy tùy通道ỉ氨、钛ế特基ệm năng lượ吴,你好ệ乌曲ả 胡ấ你的男人ốT
4.đánhbóngbềmặtbểbêntrong(độnhámra≤0,4μm);việcmởởngốngđầuvàovàđầura,gươngsoi,miệngcốngkhácquytrìnhkhácvàhànbểbêntrongđềusìdụngquytrìnhghépbíchkéodànnntiếphhồquang,mịnvàdễdànglàmsạchmàkhôngcóccócchết,đểđểmbảođộtincậậvànnđịnhcủaquátrìnhsənxuất,phùhợpvới“cgmp”vàcácthôngsốkỹthuậtkhác。
Quánrìnhmercủmsữavàrượulàkhôngâyônhẩacácsảnphẩmscavàrượulàkhônggâyônhiễm。bìlên男人sửdēnghệthốngvàngănngừaônhiễmvi sinhvậttrongkhôngkhí,giúpkéodàiđángkểthờihạnnsdụngcủasảnpẩmvàđộđộđộnpẩm。
玛依·莱恩先生ợc和sử Dụ纳戈尔ộng rãi trong các s公司ản ph值ẩ男sữa、 nước镀锌ả我是k·khátỹ 清华大学ậ信ọc、 dược ph值ẩm、 康吉ệpóa ch公司ất tốt vác ngánh cônghi村ệ帕斯卡。塞恩bồ中国ứcól公司ớ普森克ẽ, Lớ帕查赫nhiệt、 科思ể được l a m nóng,l a mát v a cách nhiệT塞恩bồn vđầ吴奇ết rót trên vádướ我(ho)ặc hình nón)đượ碳xử 拉布ằng cách码头R角,thánh trong của和bồ南欧ợcđánh bóng bằng gương,vákhông cógóc chế电视ệ 新罕布什尔州。Thi公司ết k公司ế 何去何从ả硕士ảo nguyên li先生ệ乌鲁昂được变速器ộn válên men trong tr.公司ạng Thai khôongônhi村ễMThi公司ết b型ị được庄bị Lỗ 第ở khong khií,vòi lám sạch CIP,小时ố 加瓦卡蒂ết b型ị 哈克。
Bểlên男人bìchứaHạtGiống.
phạmviứngdụng
➤ngànhthựcphẩm:đ
➤ngành.是的ế:Thuốcmỡytế,thuốcmỡ,kemdưỡngda,kem,维生素Khácnhau,V.v。
➤côngnghiệphóachất:LiênQuanđếNCácSảnPhẩmsửdụnghàngngày:dầugộiđầu,chấttřyrửa,kem,kemđánhrăng,rượuparafin,thuốcnhuộmtóc,V.v.
➤ngànhchấtkếtính:rượucao su,Polyeste Sunfat,硅胶,ChấtKếtdínhnóngchảy,聚氨酯,V.v。
Thôngsốkỹthuậtcủathùnglên男士
名义上
(m³)
|
内坦克的直径
(毫米)
|
混合轴转速
(rpm)
|
混合轴功率
(kw)
|
10.
|
1800
|
160-260
|
17-22
|
15.
|
2000年
|
160-260
|
20-30
|
......
|
......
|
......
|
......
|
200
|
4600
|
140-240
|
215-360.
|
Cácthôngsốkìthuậtcủabểlên男士vàủgiống
名义上体积
(m³)
|
内坦克直径(mm)
|
内坦克高度
(毫米)
|
混合轴转速(RPM)
|
混合轴功率
(kw)
|
0.05
|
300
|
700
|
300-350.
|
0.55
|
0.1
|
400.
|
800
|
300-350.
|
0.75-1.1
|
0.2
|
500.
|
1000
|
280-340.
|
0.75-1.5
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
5.0
|
1400
|
3200
|
180-220
|
7.5-18.5
|
丹姆ục和sản ph值ẩ男:Lòphảnứngthépkhônggỉ>Bểlên男人sinhhọc