thươnghiệu:张
宝bì:PalletGỗ/thùng/bọccăngnhựa
Giao thông vận tải:海洋
Xuấtxứ.:江苏无锡
cungcəpkhảnăng:100 /年
giấychứngnhận.:ce
HảiCảng.:上海
hìhthứcthanhtoán:T / T.
incoterm.:f
thờijian giaohàng:60 ngà
Bểlên男人bìchứaHạtGiống.
phạmviứngdụng
➤ngànhthựcphẩm:đ
➤ngành.y tế:Thuốc mỡ y tế, thuốc mỡ, kem dưỡng da, kem, nhiều loại维生素,v.v。
➤côngnghiệphóachất:LiênQuanđếNCácSảnPhẩmsửdụnghàngngày:dầugộiđầu,chấttřyrửa,kem,kemđánhrăng,rượuparafin,thuốcnhuộmtóc,V.v.
➤ngànhchấtkếtính:rượucao su,Polyeste Sunfat,硅胶,ChấtKếtdínhnóngchảy,聚氨酯,V.v。
Thôngsốkỹthuậtcủathùnglên男士
名义上
(m³)
|
内坦克的直径
(毫米)
|
混合轴转速
(rpm)
|
混合轴功率
(kw)
|
10.
|
1800
|
160-260
|
17-22
|
15.
|
2000年
|
160-260
|
20-30
|
......
|
......
|
......
|
......
|
200
|
4600
|
140-240
|
215-360.
|
Thôngsốkỹthuậtcủabùlên男士vàươmhạt
义务体积
(m³)
|
内坦克直径(mm)
|
内坦克高度
(毫米)
|
混合轴转速(RPM)
|
混合轴功率
(kw)
|
0.05
|
300
|
700.
|
300-350.
|
0.55
|
0.1
|
400.
|
800
|
300-350.
|
0.75 - -1.1
|
0.2
|
500.
|
1000
|
280-340.
|
0.75 - -1.5
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
5.0
|
1400.
|
3200
|
180-220
|
7.5 - -18.5
|
DanhMụCSảNPHẩM:Lòphảnứngthépkhônggỉ>Bểlên男人sinhhọc