thươnghiệu:张
宝bì:PalletGỗ/thùng/bọccăngnhựa
Giao thông vận tải:海洋
Xuấtxứ.:江苏无锡
cungcəpkhảnăng:100 /年
giấychứngnhận.:ce
HảiCảng.:上海
hìhthứcthanhtoán:T / T.
incoterm.:f
thờijian giaohàng:90年Ngay
ứngdụngvàtínhnăng
chấtliệu:SS304,SS316L,TI,HASTELLOY-C,LótPTFEHOặCCARCVậTLIệUKHAC
ứngdụng:nóđượcứngdụngrộngrãitrongcácngànhcôngnghiệp,chẳnghạnnhədượcphẩm,kỹthuậthóahọc,hóachấtnôngnghiệp,thựcphīm,V.V。nócóthểthựcheệnhoạtđộngliêntụctrongchânkhôngvàthậmchípùhợphơnđểsảnxuấtcácsảnphẩmvôtrùngvàđộchại。
LọCvàrửathiếtbù“海胜một”
➤giaiđoạnlọc.
➤Toàn bộ bình được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn bình chịu áp lực。
➤Nó có thể hoạt động strong môi trường khép kín strong toàn bộ quá trình。
➤ởgiaiđoạnlọc,nóchủyếudựavàochânkhhôngởởáybình。đểnângcaohiệuquảlọc,ápsuấtcóthểểđượđưavàobình,nhưngthườngnhỏhơn0,3mpa。
规格
|
容量(M³)
|
过滤区(M³)
|
混合行程(mm)
|
电机功率(kW)
|
φ1000.
|
1.2
|
0.8
|
300
|
5.5
|
φ1200
|
1.5
|
1
|
300
|
5.5
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
φ4600
|
30.
|
16.
|
550
|
75.
|
DanhMụCSảNPHẩM:Lọcthiətbịsấykhô>Bộlọcnutschekíchđộng