Thương嗨ệU:张
包伯ì:托盘gỗ / 第249页/Bọ新罕布什尔州ựA.
GiaoThôngvậntải:海洋
徐ất x公司ứ:江苏无锡
坎格cấ普赫ả năng公司:80/年
胃肠道ấy通道ứ新罕布什尔州ậN:总工程师
Hả国际货币基金组织ảng公司:上海
Hình th公司ức thanh toán公司:电汇
国际贸易术语解释通则:搪塞
第ờ吴建强:90纳吉
Ứng d公司ụng vátính năng公司
中国ất李ệ单位:SS304,SS316L,钛,哈氏合金-C,lót聚四氟乙烯-hoặcác五ật李ệ乌哈克
Ứng d公司ụng公司:诺什ợCứng d公司ụ纳戈尔ộng rãi trong các ngãnh cãnghiệp、 ch公司ẳng h公司ạ新罕布什尔州ợc ph值ẩm、 k公司ỹ 清华大学ậ托哈ọc、 hóa ch公司ấ唐宁希ệp、 第ực ph值ẩm、 v.v.诺科斯ể 第ực嗨ệ恩浩ạtđộng liên t公司ục trong chán khong váth公司ậ米奇夫什ợp hơnđể Sả徐国强ất các s公司ản ph值ẩm vôtrùng vđộc h公司ạ我
Lọc v A r公司ử一个thiết b型ị “海棠mộ“t”
➤吉奥ạ诺尔ọC
➤至a n bộ 伯明翰ợc thi公司ết k公司ế vás公司ả徐国强ấ特西奥蒂乌楚ẩ北冰洋ị乌帕尔ựC
➤诺科斯ể 呵ạtđộng trong môi trường khép kín trong toán bộ 库特拉什。
➤ Ở 吉奥ạ诺尔ọc、 诺奇ủ Yế乌德ựa váo chán khong酒店ở đáy bình。Để n–ng cao嗨ệ乌曲ả Lọc、 阿普苏ấ托斯ể đượcđưa váo bình,nhưng thườ新罕布什尔州ỏ hơn 0.3兆帕。
规范
|
容量(m³)
|
过滤面积(m³)
|
搅拌行程(mm)
|
电机功率(kw)
|
φ1000
|
1.2
|
0.8
|
300
|
5.5
|
φ1200.
|
1.5
|
1.
|
300
|
5.5
|
...
|
...
|
...
|
...
|
...
|
φ4600.
|
30
|
16
|
550.
|
75
|
丹姆ục和sản ph值ẩ男:Lọc thi公司ết b型ị Sấyôkhô>Bộ Lọc Nutsche kíchđộng公司