raybet雷竞技二维码
庄ủ>sản phẩM>马伊ộN>马伊ộ新罕布什尔州ứng>马伊ộnđồ新罕布什尔州ấ塔肯孔trục vítùy chỉ新罕布什尔州

马伊ộnđồ新罕布什尔州ấ塔肯孔trục vítùy chỉ新罕布什尔州

Hình thứ陈道安:
电汇
国际贸易术语解释通则:
搪塞
Đặt háng tố我认为ểu:
1袋/袋
Thờ吴建强:
60纳吉
Giao thông vận tả一:
大海
Hải cảng:
上海
分享:
  • 莫特ả sản phẩM
概述
清华大学ộc蒂恩斯ản phẩM

泰昂你好ệU:

Khả năng cung cấ宝田b酒店ổ 唱

包伯ì:托盘gỗ / Thùng/Bọ新罕布什尔州căngựA.

Giao thông vận tả我:大海

徐ất xứ:江苏无锡

cungcấp khả năng:110/年

胃肠道ấy-chứ新罕布什尔州ậN:总工程师

Hải cảng:上海

Hình thứ陈道安:电汇

国际贸易术语解释通则:搪塞

Thờ吴健强:60纳吉

Đong gói vágiao háng
Đơn vị 班哈宁:
瞧ại gói háng:
托盘gỗ / Thùng/Bọ新罕布什尔州căngựA.

Ứng dụ吴钦恩

这ết kế Củ马埃ấy chán khong Nauta/科隆·科文吉ữ nguyên liệ吴仲荣sản phẩMHình dạng hình nón củbình cho phép tự 托瓦特nước nhanh chong váhoán toán mákhong bị 胃肠道ữ Lạ我是ản phẩm、 基普·马伊斯ấy-dễ dáng vệ 信安。这ết kế ưu việTCủ阿桑塔伊酒店ộn giúp lám khô/trộn nhanh Chong trongđiề吴琪ện chán Khong。CáC máy sấy chan khong hình nónáy thíchợpđể sấy·科哈斯ản phẩ金属铜ối cùng nhưbột、 hạt、 bột nhão vábùnđặ毕加索ệt khi chúng cóbản chất giòn/vón cục vánhạy cảm với nhiệtđộ.

锥形混合器
立式锥形混合器

立式锥形混合器

sản phẩmán hoán thiệN
立式锥形混合器
均质混合器
东斯ố Kỹ 清华大学ậT
模型
CW-180
CW-300
CW-500
CW-1000
CW-2000
CW-3000
CW-4000
功率(千瓦)
1.1
1.1
2.2
4.
7.5
11
11
容量(千克/批)
40
60
100.
200
400
600
800
总体积
0.18
0.3
0.5
1.
2.
3.
4.
混合时间(分钟)
4-8
6-10
6-10
6-10
6-10
6-10
6-10
速度(r/min)
12
12
12
10
10
8.
8.
酸碱度ần mềm thiết kế / 蒂恩图安
Dị五世ụ 卡查翁
sản phẩm củaúng tôi dánh cho ngánh dược phẩm váhóa chấT
1.Đa chức năng“Ba trong một“(lọc、 胃肠道ặt vásấyô
2.Bể Kế丁,Ấ博士ảNứng
3.Máy sấy hình nónđôùi vùtrùng
4.Máy sấy chán khong Rake/Máy sấy chán khong máièo
5.Bộraođổinhiệtdạngvâytấm
Lợ我ế Củaúngôi
1.Thiếtbịịcbiệt:thiếtbị阿拉普lực、 这ếTBị lám bằng vật李ệ乌奇ố吴文敏,
这ếTBị 维特隆
这ếTBị lám bằng vật李ệ乌奇ố吴文宝ồm:LớPLótChốngănmònnhựa/ ptfe /男士,
Ti/HC22/11
2.这ết kế tùy chỉnh:Hình nónđi trong 20L-20m³
Máy sấyôkhô(科特迪瓦)ốtơkhí)trong 16 m³
DN300-DN600“巴洞một“
3.酸碱度ần mềm thiết kế / 蒂恩图安
Lĩnh vự金多恩
1.碘化钾ểm TRATạ我知道ỗ
2.Kế 呵ạđổ我ớ我知道ỹ 清华大学ật cho thiếTBị Kế 呵ạch cả伊蒂ến kỹ 清华大学ậtđể Tốiưu hóa cấu trúcủ一个ếTBị 胃肠道ả我是pháp nhanh chóng váhiệ乌曲ả 赵查克ục trặ丙ủ一个ếTBị
3.Bảo trì
4.Giải pháp kỹ 清华大学ậT
5.Kiểmtravàđàotạotạichỗ
6.酸碱度ụ 唐
Hồ 塞翁蒂


丹姆ụCSản phẩm:马伊ộN>马伊ộ新罕布什尔州ứng

Gử我给cho nhácung c发电子邮件ấp náy
  • *Đến:
    高芳女士
  • *新罕布什尔州锡ắn:
    新罕布什尔州锡ắ北卡罗来纳州ủa bạn phả李同高ảng từ 20-8000新罕布什尔州ậT
Danh sách sản phẩ李根泉

NHA

产品

电话

về úngôi

尤克ầ乌丁