泰昂你好ệU:张
包伯ì:托盘gỗ / Thùng/Bọ新罕布什尔州căngựA.
Giao thông vận tả我:大海
徐ất xứ:江苏无锡
cungcấp khả năng:110/年
胃肠道ấy-chứ新罕布什尔州ậN:总工程师
Hải cảng:上海
Hình thứ陈道安:电汇
国际贸易术语解释通则:搪塞
Thờ吴健强:60纳吉
Ứng dụ吴钦恩
这ết kế Củ马埃ấy chán khong Nauta/科隆·科文吉ữ nguyên liệ吴仲荣sản phẩMHình dạng hình nón củbình cho phép tự 托瓦特nước nhanh chong váhoán toán mákhong bị 胃肠道ữ Lạ我是ản phẩm、 基普·马伊斯ấy-dễ dáng vệ 信安。这ết kế ưu việTCủ阿桑塔伊酒店ộn giúp lám khô/trộn nhanh Chong trongđiề吴琪ện chán Khong。CáC máy sấy chan khong hình nónáy thíchợpđể sấy·科哈斯ản phẩ金属铜ối cùng nhưbột、 hạt、 bột nhão vábùnđặ毕加索ệt khi chúng cóbản chất giòn/vón cục vánhạy cảm với nhiệtđộ.
模型
|
CW-180
|
CW-300
|
CW-500
|
CW-1000
|
CW-2000
|
CW-3000
|
CW-4000
|
功率(千瓦)
|
1.1
|
1.1
|
2.2
|
4.
|
7.5
|
11
|
11
|
容量(千克/批)
|
40
|
60
|
100.
|
200
|
400
|
600
|
800
|
总体积
|
0.18
|
0.3
|
0.5
|
1.
|
2.
|
3.
|
4.
|
混合时间(分钟)
|
4-8
|
6-10
|
6-10
|
6-10
|
6-10
|
6-10
|
6-10
|
速度(r/min)
|
12
|
12
|
12
|
10
|
10
|
8.
|
8.
|
丹姆ụCSản phẩm:马伊ộN>马伊ộ新罕布什尔州ứng