吉奥蒂ế电压ớ我是一个乡下人ấP nha cung c公司ấP
高芳 高芳女士
科特迪瓦ể 吉普·gìcho bạN
李仁赫ệ vớ我是一个乡下人ấP
raybet雷竞技二维码
Trang Ch公司ủ>Sản ph值ẩM>Máy tr公司ộN>Máy tr公司ộn嗨ệ乌曲ả v>máytrộnkiểuvquayhóachất

máytrộnkiểuvquayhóachất

19999美元-/套/套
Hình th公司ức thanh toán:
电汇
国际贸易术语解释通则:
离岸价格
Đặ泰恩ố我知道ể单位:
1套/套
第ờ吴建强:
60纳吉
吉奥东五世ậ新台币ả一:
海洋
Hả国际货币基金组织ảng公司:
上海
分享:
  • 莫特ả Sản ph值ẩM
概述
清华大学ộc蒂恩斯ản ph值ẩM

Thương嗨ệU:

哈萨克斯坦ả năng cung c村ấp&Tôtin b公司ổ 唱

包伯ì:托盘gỗ / 第249页/Bọ新罕布什尔州ựA.

吉奥东五世ậ新台币ả我:海洋

徐ất x公司ứ:江苏无锡

坎格cấ普赫ả năng公司:100/年

胃肠道ấy通道ứ新罕布什尔州ậN:总工程师

Hả国际货币基金组织ảng公司:上海

Hình th公司ức thanh toán公司:电汇

国际贸易术语解释通则:离岸价格

第ờ吴建强:60纳吉

Đong gói vágiao háng
Đơn五ị 班哈宁:
套/套
低ại gói háng公司:
托盘gỗ / 第249页/Bọ新罕布什尔州ựA.
V型高效混合器
vớiphầnthnđượclàmbằngthépkhônggỉvàcảthànhtrongvàngoàiđềuđượcđánhbóng,cáctrụcónvẻngoàithanhlịch。MáyNàyPHùHợPVớIVậTLIệUDạNGBộTKHÜNCVậtTưdạngHạtTrongCácngànhngànhngànhngànhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnghềnhnnhnhềnmhẩm,côngnghiệphóachht,thựcpẩm,thứcăngiasúc,đồgốm,luyệnkim,v.v。Cóthểnạpnguyênliệubằngtayhoặcchânkhônghhútnguyênliệu。nólàmohaingīichờờinguồncungcấphỗnhợpốngxianh vmônhcanhcanónkhuấyđểchuyểnđộngqualạiđểchờmôhìnhcao
恩圭特ắ克莱姆六世ệC

诺夫什ợđể tr公司ộ不适用ật李ệ乌科什ộ Dẻ奥特ốt váb公司ộ托斯ự 哈克比ệ新罕布什尔州ỏ về 蒂恩赫ấ电视ật lý,cũngáp dụ吴卓五ật李ệ乌科尤克ầ单位ỷ Lệ tr公司ộ第n个ấ第ờ我是吉安ộ纳格ắN诺斯ẽ 康莱姆ỏng hình th公司ứ丙丙ủa v型ật李ệu vìvật李ệ乌特朗玛依ộn v类型chả真的。多伊托ộ恩基ể中国ữ 五常ợ卡帕德ụngđể tr公司ộ北卡罗来纳州ật李ệ乌德ạng h公司ạt和dễ Bị vỡ vád公司ễ Bị 梅恩。Vánóphùh公司ợđể tr公司ộ不适用ật李ệ乌德ạ天然气bột米ịn、 d级ạng c公司ục vđộ ẩm Thi公司ết k公司ế 是的ấ第ụ cácưuđi村ểm c公司ủ一个các sản ph值ẩm tương t公司ự 强vángoái nướCDo m公司ặt ph值ẳng v型ật李ệu vál公司ự恩加坎卡努,诺科斯ể 图克ẩy v型ật李ệ吴廷ương tác bên。Khi máy tr.村ộ南欧ợc码头,trạng Thai五世ật李ệ乌拉特ừ 塔赫-塔赫ế第ợ普瓦索特ừ Kế第ợp sang tách.L.公司ực bên lêm cho kho村ảng 25%vật李ệ单位ừ xônáy sang xôkhác theo từng vòng tròn。Bằng cách náy,vật李ệuđược变速器ộ恩西奥奇ề吴昂vádọcđể vật李ệ库斯ể đạđược嗨ệ乌曲ả tr公司ộ不适用ấtđồngđềU

粉末混合机

搅拌机



旋转式粉末搅拌机
东斯ố Kỹ 清华大学ậT
模型
最大载荷
(左)
直径
(毫米)
速度
排放高度
出口(mm)
长*宽*高
(毫米)
权力
V-20型
10
200
15
550
1150*380*925
0.37
V-30型
15
250
15
550
1250*400*960
0.37
...
...
..
...
...
...
...
万伏
5000
1750
8.
800
6500*2600*4500
37

酸碱度ần米ềm Thi公司ết k公司ế / 蒂恩托安



Dị第五章ụ khách háng
Sản ph值ẩm c公司ủ阿útôi dánh cho ngánh dược ph值ẩm váhóa ch公司ấT
1.Đa ch公司ức năng“巴朗một“(左ọc、 胃肠道ặ电视ấ是(kh)
2.B条ể Kế天啊,Ấ米phảNứng公司
3.Máy s公司ấy hình nónđôi vôtrùng公司
4.Máy s公司ấy chan khong Rake/Máy公司ấ沙恩·孔迈·沙奥
5.Bộraođổinhiệtdạngvâytấm
Lợ第ế Củaúngôi
1. Thiếtbịịcbiệt:thiếtbị Áplực,thiếtbịlàmbằngvậtliệuchốngănmòn,thiếtbùvôtùng
Thi公司ết b型ị 拉丁美洲ằng v型ật李ệ中国ố吴文宝ồ男: 新罕布什尔州ự洛奇ốngăn mòn/PTFE/男,
Ti/HC22/11型
2.ThiếtKếtùychỉnh:hìnhnónđôitrong 20l-20m³
Máy s公司ấyôkhô(科特迪瓦)ốt cơkhí)trong 16 m³
DN300-DN600“巴龙mộ“t”
3.ph值ần米ềm thi公司ết k公司ế / 蒂恩托安
拉尼夫ự金多恩
1.基尼ể运输ạ我知道ỗ
2. kếhoạchcảitnkəthuậtchothiếtbịkếhoạchcảitiếnkỹthuậtđểtốiưuhóacấutrúccủathiếtbùgiảiphápnhanhchóngvàhiệuquảchocáctrụctrặccủathiətbị
3.B条ả奥特瑞
4.胃肠道ả我是pháp kỹ 清华大学ậT
5.Kiểmtravàđàotạotạichỗ
6.Ph值ụ 唐
Hồ 塞孔蒂

丹姆ục和sản ph值ẩ男:Máy tr公司ộN>Máy tr公司ộn嗨ệ乌曲ả v

Gử我给cho nhácung c发电子邮件ấ是的
  • *Đế编号:
    高芳女士
  • *锡nhắ编号:
    TINNHắNCủABạNPHảItrongKhoëngtừ20-8000nhânvật
丹尼·萨奇ản ph值ẩ李仁权先生

产品

电话

về útôi

尤克ầ吴廷国