➤
中国ất李ệu:
不锈钢304,不锈钢316L,钛,哈氏合金,lót聚四氟乙烯,v.v.,cóvật李ệ乌卡切伊ện hoặ科特迪瓦
➤
Độ dáy:
新罕布什尔州ất 4mm(西奥-西)ết kế 呵ặc yêu cầUCủa bạn)
➤ Áp lự科特迪瓦六国ệc(兆帕): -0,1〜9,9MPa(Theo tiêu chuẩ北曲ố曲家庄ốc、 赵·佩佩ột phátrong các phépđo nói trên trong các trường hợpđặ毕加索ệ(t)
➤ Nhiệtđộ lám việC : -200-450 ℃
➤
酸碱度ụ 碘化钾ệ钟彬娴
(N)ếUCần) :Miệng cống,CIP,mặt nạ 伯明翰ộc、 kínhìn,hỗn hợp(M)ặ唐仁豪ặCMặtướ(一)
➤ Áp lự科特迪瓦六国ệc(兆帕): -0,1〜9,9MPa(Theo tiêu chuẩ北曲ố曲家庄ốc、 赵·佩佩ột phátrong các phépđo nói trên trong các trường hợpđặ毕加索ệ(t)
➤ Nhiệtđộ lám việC : -200-450 ℃