raybet雷竞技二维码
庄ủ>sản phẩM>马伊ộN>Bể 中国ứA.>Bể 中国ứa hỗn hợ普迪什ộng cóbánh xe

Bể 中国ứa hỗn hợ普迪什ộng cóbánh xe

  • $1999
    ≥1.
Hình thứ陈道安:
电汇
国际贸易术语解释通则:
搪塞
Đặt háng tố我认为ểu:
1套/套
Thờ吴建强:
60纳吉
Giao thông vận tả一:
大海
Hải cảng:
上海
分享:
  • 莫特ả sản phẩM
概述
清华大学ộc蒂恩斯ản phẩM

泰昂你好ệU:

Khả năng cung cấ宝田b酒店ổ 唱

包伯ì:托盘gỗ / Thùng/Bọ新罕布什尔州căngựA.

Giao thông vận tả我:大海

徐ất xứ:江苏无锡

cungcấp khả năng:80/月

胃肠道ấy-chứ新罕布什尔州ậN:总工程师

Hải cảng:上海

Hình thứ陈道安:电汇

国际贸易术语解释通则:搪塞

Thờ吴健强:60纳吉

Đong gói vágiao háng
Đơn vị 班哈宁:
瞧ại gói háng:
托盘gỗ / Thùng/Bọ新罕布什尔州căngựA.
Ứng dụng

1.đượCSử Dụng lám bể 中国ứ阿奇ấTLỏng,bể 中国ứ阿奇ấTLỏng,bể 中国ứtạm thời vábể 中国ứa nước、 v.v。
2.Thử 塔赫·特隆·勒尼姆五世ực nhưthực phẩm、 ản phẩm từ sữa、 đồ Uống nước trái cáy,dược phẩm、 科特迪瓦ệ波哈奇ất vákỹ 清华大学ậ信义ọc、 v.v。

Đặ蒂恩

中国ất李ệu: 不锈钢304,不锈钢316L,钛,哈氏合金,lót聚四氟乙烯,v.v.,cóvật李ệ乌卡切伊ện hoặ科特迪瓦
Độ dáy: 新罕布什尔州ất 4mm(西奥-西)ết kế 呵ặc yêu cầUCủa bạn)
Áp lự科特迪瓦六国ệc(兆帕): -0,1〜9,9MPa(Theo tiêu chuẩ北曲ố曲家庄ốc、 赵·佩佩ột phátrong các phépđo nói trên trong các trường hợpđặ毕加索ệ(t)
Nhiệtđộ lám việC : -200-450 ℃
酸碱度ụ 碘化钾ệ钟彬娴 (N)ếUCần) :Miệng cống,CIP,mặt nạ 伯明翰ộc、 kínhìn,hỗn hợp(M)ặ唐仁豪ặCMặtướ(一)
储罐
天池地ết sản phẩM
储槽
化学品储罐
药品储罐
100L储罐

东斯ố Kỹ 清华大学ậT


容量
30L
40L
100升
原始设备制造商
工作压力
-0.1-9.9MPa
工作温度
-200-450℃
TrangWebCủ一个khách háng



卫生液体缓冲罐
不锈钢储罐
酸碱度ần mềm thiết kế / 蒂恩图安
Dị五世ụ 卡查翁
➤sản phẩm củaúong tôi choánh dược phẩm váhóa chấT
1.Đa chức năng“Ba trong một“(lọc、 胃肠道ặt vásấyô
2.Bể Kế丁,Ấ博士ảNứng
3.Máy sấy hình nónđôùi vùtrùng
4.Máy sấy chán khong Rake/Máy sấy chán khong máièo
5.Bộ 特拉奥ổi nhiệt dạng v–y tấM
➤Lợ我ế Củaúngôi
1. 这ếTBị đặ毕加索ệt:是的ếTBị 中国ịU 阿拉普lực、 这ếTBị lám bằng vật李ệ乌奇ố恩,我是ếTBị 维特隆
这ếTBị lám bằng vật李ệ乌奇ố吴文宝ồm: 新罕布什尔州ự洛特教堂ốngăn mòn/PTFE/men,v.v。,
Ti/HC22/11
2.这ết kế tùy chỉnh:Hình nónđôi trong 20L-20m³
Máy sấyôkhô(科特迪瓦)ốtơkhí)trong 16 m³
DN300-DN600“巴洞một“
3.酸碱度ần mềm thiết kế / 蒂恩图安
➤ Lĩnh vự金多恩
1.碘化钾ểm TRATạ我知道ỗ
2.Kế 呵ạch cả伊蒂ến kỹ 清华大学ật cho thiếTBị Kế 呵ạch cả伊蒂ến kỹ 清华大学ậtđể Tốiưu hóa cấu trúcủ一个ếTBị 胃肠道ả我是pháp nhanh chóng váhiệ乌曲ả 赵查克ục trặ丙ủ一个ếTBị
3.Bảo trì
4.Giải pháp kỹ 清华大学ậT
5.碘化钾ểm tra váo tạ奥特ạ我知道ỗ
6.酸碱度ụ 唐
Hồ 塞翁蒂

丹姆ụCSản phẩm:马伊ộN>Bể 中国ứA.

Gử我给cho nhácung c发电子邮件ấp náy
  • *Đến:
    高芳女士
  • *新罕布什尔州锡ắn:
    新罕布什尔州锡ắ北卡罗来纳州ủa bạn phả李同高ảng từ 20-8000新罕布什尔州ậT
Danh sách sản phẩ李根泉

NHA

产品

电话

về úngôi

尤克ầ乌丁